--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niềm nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niềm nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niềm nở
+ adj
warm
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
niềm nở
:
warm
+
cause
:
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyêncause and effect nguyên nhân và kết quảthe causes of war những nguyên nhân của chiến tranh
+
chess
:
cờto play [at] chess đánh cờ
+
sozzled
:
(từ lóng) say bí tỉ
+
untragical
:
không có tính chất bi kịch