--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niềm nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niềm nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niềm nở
+ adj
warm
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
niềm nở
:
warm
+
tendril
:
(thực vật học) tua (của cây leo)
+
unbraced
:
ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo)
+
impatiens
:
(thực vật học) giống cây bóng nước
+
bruise
:
vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)